Lò hơi đốt gas là thiết bị công nghiệp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, xưởng sản xuất nhờ khả năng cung cấp nhiệt nhanh, sạch và tiết kiệm nhiên liệu. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Kim Trường Phúc tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động cũng như những ưu điểm nổi bật khiến loại lò hơi này ngày càng được ưa chuộng nhé!
1. Lò hơi đốt gas là gì?
Lò hơi đốt gas là một thiết bị công nghiệp được thiết kế để chuyển hóa nhiên liệu khí thành hơi nước thông qua quy trình đốt cháy trong môi trường được kiểm soát. Hệ thống hoạt động bằng cách cho khí (như LPG, CNG hoặc LNG) trải qua quá trình cháy hoàn toàn trong buồng kín, khiến nước trong nồi được chuyển đổi nhanh chóng từ trạng thái lỏng sang hơi. Hơi nước được tạo ra có áp suất cao và có thể ứng dụng cho đa dạng mục đích, từ các quy trình sản xuất công nghiệp cho đến sử dụng trong đời sống thường ngày.
Lò hơi đốt gas được thiết kế để chuyển hóa nhiên liệu khí thành hơi nước
2. Phân loại lò hơi đốt gas
Trên thị trường hiện nay, lò hơi đốt gas được thiết kế với nhiều kiểu dáng và công suất khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của người sử dụng. Việc phân loại lò hơi không chỉ giúp người dùng lựa chọn được thiết bị phù hợp mà còn tối ưu hiệu quả vận hành.
Dưới đây là một số phân loại phổ biến của nồi hơi đốt gas:
-
Theo cấu tạo: Lò hơi được chia thành hai nhóm chính là lò hơi ống lửa (fire-tube boiler) và lò hơi ống nước (water-tube boiler). Mỗi loại có đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt.
-
Theo thông số hơi: Dựa vào đặc tính hơi được tạo ra, có thể phân loại thành lò hơi bão hòa và lò hơi quá nhiệt.
-
Theo nhiên liệu: Có thể chia ra thành lò hơi đốt nhiên liệu khí đơn thuần, lò hơi đốt nhiên liệu lỏng riêng biệt hoặc lò hơi có khả năng đốt đồng thời cả nhiên liệu khí và nhiên liệu lỏng (dual fuel boiler).
Nồi hơi đốt gas thường có nhiều loại khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người dùng
3. Cấu tạo của lò hơi đốt gas
Để hiểu rõ hiệu suất hoạt động và khả năng tiết kiệm nhiên liệu của nồi hơi đốt gas, trước hết chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo của thiết bị này. Theo đó, một lò hơi tiêu chuẩn sẽ bao gồm các bộ phận sau:
-
Hệ thống cấp liệu;
-
Đầu đốt;
-
Thân lò hơi;
-
Hệ thống tận dụng nhiệt gồm bộ sấy không khí và bộ hâm nước (trong một số trường hợp, đối với lò hơi có công suất nhỏ, người ta thường không lắp đặt hệ thống này để tiết kiệm chi phí đầu tư);
-
Hệ thống cấp gió;
-
Hệ thống xử lý khí thải;
-
Hệ thống bồn chứa nước và xử lý nước.
Sơ đồ cấu tạo cơ bản của một lò hơi đốt gas
Mỗi bộ phận trong lò hơi đều đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nhiên liệu gas thành nguồn nhiệt năng ổn định và an toàn. Sau đây là chi tiết cấu tạo của từng bộ phận, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách thiết bị này vận hành:
3.1. Hệ thống cấp liệu
Hệ thống cung cấp nhiên liệu có sự khác biệt rõ rệt giữa nhiên liệu khí (CNG, LPG, LNG) và nhiên liệu lỏng (DO, FO). Đối với nhiên liệu khí, hệ thống thường bao gồm một bể chứa có quy mô lớn, được thiết kế tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt để lưu trữ nhiên liệu khí. Từ bể chứa này, nhiên liệu khí được dẫn qua hệ thống gas train (hệ thống điều tiết áp suất và lưu lượng) trước khi đến đầu đốt.
Đối với lò hơi đốt gas sử dụng nhiên liệu lỏng (dầu DO, dầu FO, dầu KO, dầu R-FO), nhiên liệu được tích trữ trong một bể lớn, sau đó thông qua hệ thống bơm, dầu được cấp vào một bể dầu trung gian (dung tích khoảng 500 đến 1000 lít, tùy theo công suất lò). Từ bể dầu này, một hệ thống bơm và thiết bị điều khiển sẽ quản lý áp suất và lượng dầu cần thiết cho đầu đốt.
3.2. Đầu đốt
Đầu đốt được coi là một trong những thiết bị cốt lõi nhất trong hệ thống lò. Tại vị trí này, không khí và nhiên liệu được pha trộn và đốt cháy, tạo ra năng lượng nhiệt cần thiết cho hệ thống.
Sơ đồ cơ bản của thiết bị trên đầu đốt
Có nhiều phương thức phân loại đầu đốt, trong đó cách thức phổ biến nhất là dựa vào loại nhiên liệu sử dụng. Theo tiêu chí này, đầu đốt được phân thành các loại cơ bản:
-
Đầu đốt nhiên liệu khí (Gas: CNG, LPG, LNG);
-
Đầu đốt nhiên liệu lỏng (Các loại ầu: FO, DO, KO);
-
Đầu đốt đa nhiên liệu có khả năng đốt cả khí và lỏng (còn được gọi là Dual fuel burner).
Ngoài ra, đầu đốt cũng thường được phân loại theo khả năng điều chỉnh tải thành các loại: đầu đốt đơn cấp, hai cấp, ba cấp, và vô cấp (có thể điều chỉnh linh hoạt công suất đầu đốt theo tải).
3.3. Thân lò hơi đốt gas
Thân lò hơi đốt gas thường được thiết kế theo hai dạng chính: lò hơi ống lửa và lò hơi ống nước.
Lò hơi ống lửa có buồng đốt dạng hình trụ được chế tạo từ kim loại, bề mặt có thể trơn hoặc có dạng lượn sóng. Lửa cháy bên trong ống trụ này với nước bao bọc bên ngoài. Năng lượng nhiệt từ quá trình cháy được nước xung quanh hấp thụ thông qua thành buồng đốt và chuyển hóa thành năng lượng trong hơi nước.
Các bề mặt sinh hơi còn lại cũng được bố trí ngập trong nước, bao gồm các ống lửa thường có đường kính nhỏ, dao động từ khoảng 42 mm đến 76 mm, được sắp xếp song song với buồng đốt để tối ưu diện tích trao đổi nhiệt.
Sau khi truyền nhiệt cho vách buồng đốt, dòng khói nóng sẽ đi vào hộp khói (buồng đảo chiều khói), sau đó chuyển hướng và tiếp tục di chuyển qua các ống lửa, tiếp tục quá trình truyền nhiệt cho nước trong lò.
Trong trường hợp cần tạo ra hơi quá nhiệt, người ta thường lắp thêm các ống quá nhiệt ở vị trí phù hợp trong đường khói nóng nhằm tận dụng lượng nhiệt còn lại trong dòng khí.
Về ứng dụng, lò hơi dạng ống lửa ống lò thường được thiết kế cho công suất nhỏ đến trung bình, nên đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các xưởng sản xuất có nhu cầu sử dụng hơi ổn định nhưng không quá lớn.
Sơ đồ cấu tạo của một lò hơi ống lò ống lửa
Còn lò hơi ống nước có buồng đốt được cấu tạo từ các thành ướt, nước nằm phía trong ống, nhiên liệu cháy ở bên trong buồng đốt sẽ truyền nhiệt đến nước trong ống. Sau khi cháy, khói nóng sẽ đi qua các chùm ống sinh hơi để tiếp tục trao đổi nhiệt và thoát ra bên ngoài lò hơi.
Lò hơi ống nước thường được thiết kế với công suất lớn và thông số làm việc cao (áp suất, nhiệt độ), nên rất phù hợp cho các quy trình sản xuất quy mô công nghiệp, đặc biệt là những nhà máy có nhu cầu sử dụng hơi quá nhiệt hoặc phục vụ cho mục đích phát điện.
Dựa vào hình dạng kết cấu, lò hơi ống nước được chia thành ba dạng chính: lò chữ D, lò chữ O và lò chữ A. Bên cạnh đó, vẫn tồn tại một số biến thể khác, tuy nhiên chúng ít được sử dụng hơn trong thực tế.
3.4. Hệ thống tận dụng nhiệt thải
Hệ thống thu hồi nhiệt thải thông thường bao gồm bộ hâm nước (Economizer) và bộ sấy không khí (Air Preheater). Do khói nóng sau khi ra khỏi lò hơi đốt gas thường có nhiệt độ khá cao, việc thải trực tiếp ra môi trường sẽ gây lãng phí năng lượng. Để tiết kiệm năng lượng, các nhà sản xuất thiết kế thêm bộ hâm nước để thu hồi nguồn năng lượng này, từ đó nâng cao hiệu suất cho toàn bộ hệ thống.
Các bộ hâm nước trong lò hơi thường được chế tạo từ ống cánh, do khói thải từ các loại nhiên liệu này khá sạch, ít chứa bụi nên không lo hiện tượng bám cặn lên bề mặt trao đổi nhiệt. Ở những lò hơi công suất lớn (đặc biệt là lò ống nước), ngoài bộ hâm nước, đôi khi còn được bổ sung thêm bộ sấy không khí nhằm tận dụng tối đa nguồn nhiệt còn dư trong khí thải, qua đó nâng cao hiệu suất vận hành của lò.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy bộ sấy không khí vẫn rất ít khi được sử dụng trong các hệ thống lò hơi đốt gas (đặc biệt là lò ống lửa) vì nhiệt độ khí thải sau bộ hâm nước đã tương đối thấp, không còn nhiều lợi ích kinh tế khi đầu tư thêm bộ sấy không khí. Bộ hâm nước sử dụng ống cánh đã đủ khả năng thu hồi nhiệt hiệu quả, đồng thời vẫn đảm bảo thiết kế gọn nhẹ và tối ưu không gian lắp đặt.
3.5. Hệ thống quạt cấp gió
Đối với những nồi hơi đốt gas có công suất nhỏ, quạt cấp gió được thiết kế để đi kèm với đầu đốt, nên hệ thống cấp gió thường rất gọn nhẹ. Ngược lại, ở những lò hơi có công suất lớn, quạt cấp gió được thiết kế tách riêng khỏi đầu đốt và đôi khi còn được bổ sung hệ thống tuần hoàn khói nhằm tăng hiệu suất lò và kiểm soát NOx tốt hơn.
Khác với các loại lò sử dụng nhiên liệu rắn, lò hơi đốt dầu và gas thường chỉ cần một quạt cấp gió duy nhất cho mỗi đầu đốt. Nhờ thiết kế tối ưu, quá trình cháy diễn ra hoàn toàn ngay tại đầu đốt với lượng gió cấp một, không cần bổ sung thêm gió cấp hai.
Những lò hơi đốt gas có công suất nhỏ thường thiết kế quạt cấp gió đi kèm với đầu đốt
Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc mỗi hệ thống lò hơi chỉ sử dụng một quạt cấp. Trên thực tế, ở các lò có công suất lớn, nhiều đầu đốt thường được lắp đặt song song, kéo theo việc sử dụng nhiều quạt cấp và mỗi quạt phục vụ riêng cho một đầu đốt nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Trong trường hợp hệ thống không tích hợp thiết bị xử lý khí thải, người ta thường không lắp đặt quạt hút khói. Khi đó, áp suất trong đường ống khói sẽ thường ở mức âm nhẹ hoặc gần bằng áp suất khí quyển để đảm bảo dòng khí thải được thoát ra ngoài hiệu quả, ngoại trừ khu vực bên trong và xung quanh ống khói, nơi có thể hình thành áp suất âm nhờ lực hút tự nhiên của ống khói.
Ngược lại, khi lắp đặt hệ thống xử lý khí thải, trở lực trong đường khói tăng đáng kể, đòi hỏi phải bổ sung thêm quạt hút khói để đảm bảo dòng khí thải được lưu thông hiệu quả, tránh gây áp lực ngược và ảnh hưởng đến quá trình vận hành của lò.
3.6. Hệ thống xử lý khí thải
Trong các lò đốt nhiên liệu dầu – khí, nồng độ CO và bụi trong khí thải thường rất thấp, gần như không đáng kể và có thể bỏ qua. Khí tự nhiên (CNG, LNG) và LPG gần như không chứa lưu huỳnh, trong khi các loại dầu FO, R-FO, và một số loại dầu DO có hàm lượng lưu huỳnh đáng kể.
Do đó, khí thải sinh ra từ quá trình đốt các loại gas thường rất sạch. Với những trường hợp sử dụng FO hoặc R-FO, để giảm thiểu khí SO₂ – một chất gây ô nhiễm môi trường phát sinh trong quá trình đốt lưu huỳnh, người ta thường lắp thêm tháp hấp thụ SO₂ trước khi xả khói ra môi trường.
Tuy nhiên, vấn đề đáng lưu ý hơn chính là sự hình thành NOx – nhóm các oxit nitơ có tính axit, được sinh ra khi nitơ trong không khí bị đốt cháy ở nhiệt độ cao trong điều kiện dư oxy. Ở các thế hệ đầu đốt cũ hoặc loại giá rẻ, việc tối ưu chế độ cháy không được chú trọng, làm tăng nguy cơ phát sinh NOx. Ngược lại, với các đầu đốt thế hệ mới hiện nay, hàm lượng NOx trong khí thải đã được kiểm soát ở mức thấp, thường đáp ứng được các tiêu chuẩn môi trường mà không cần trang bị thêm hệ thống xử lý khí thải.
3.7. Hệ thống bồn chứa và xử lý nước
Để đảm bảo nguồn nước cấp ổn định cho hệ thống lò hơi đốt gas, người ta thường thiết kế bồn chứa nước với thể tích đủ lớn, tuân theo tiêu chuẩn HEI.
Trong các hệ lò ống lửa công suất nhỏ, do không trang bị bộ hâm nước nên thường không lắp đặt thiết bị khử khí (deaerator) để tối ưu chi phí đầu tư, mặc dù nguy cơ ăn mòn từ oxy và CO₂ hòa tan trong nước vẫn tồn tại và cần được kiểm soát bằng các biện pháp hóa học khác.
Tuy nhiên, với các hệ thống yêu cầu chất lượng hơi cao hoặc có sử dụng bộ hâm nước bằng thép, việc trang bị bộ khử khí là bắt buộc. Thiết bị này giúp loại bỏ các khí không ngưng như O₂ và CO₂ – nguyên nhân chính gây ăn mòn, từ đó đảm bảo sự vận hành bền bỉ và ổn định của toàn hệ thống.
Bên cạnh đó, để tối ưu hiệu suất và đảm bảo an toàn vận hành, các bơm nước hiện nay thường được tích hợp biến tần nhằm điều chỉnh lưu lượng nước cấp tùy theo nhu cầu sử dụng hơi. Giải pháp này không chỉ giúp kiểm soát chính xác mực nước trong lò, ngăn ngừa các sự cố như thiếu nước (dẫn đến hư hỏng ống) hay mực nước quá cao (gây cuốn ẩm vào hơi), mà còn đảm bảo bộ hâm nước luôn được làm mát đều, tránh hiện tượng co giãn nhiệt đột ngột, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị.
4. Nguyên lý hoạt động của lò hơi đốt gas
Để vận hành hiệu quả và an toàn, việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của lò hơi đốt gas là điều hết sức quan trọng. Nguyên lý này không chỉ giải thích cách nhiên liệu được đốt cháy để tạo ra hơi nước mà còn giúp người vận hành nắm bắt được quy trình truyền nhiệt, kiểm soát áp suất và đảm bảo hiệu suất tối ưu cho toàn hệ thống.
Hiểu rõ nguyên lý hoạt động lò hơi giúp người vận hành đảm bảo hiệu suất hoạt động
Dưới đây là nguyên lý hoạt động cơ bản của nồi hơi đốt gas:
-
Nhiên liệu được lưu trữ trong hệ thống bình chứa trung tâm, được vận chuyển đến đầu đốt qua hệ thống đường ống. Đối với nhiên liệu lỏng sẽ có hệ thống bơm vận chuyển, còn nhiên liệu khí gas đã có sẵn áp suất nên được dẫn trực tiếp đến đầu đốt.
-
Trước khi nhiên liệu được đưa vào đầu đốt, trên đường ống có các thiết bị, hệ thống van và hệ thống điều khiển để đảm bảo áp suất và lượng nhiên liệu cấp vào đầu đốt phù hợp.
-
Nhiên liệu được đưa đến đầu đốt có hệ thống bên trong hòa trộn với gió được cung cấp từ hệ thống quạt cấp.
-
Đầu đốt điều khiển tỷ lệ gió phù hợp với lượng nhiên liệu cấp vào để quá trình cháy diễn ra tối ưu.
-
Nhiên liệu sau khi cháy sinh ra khí nóng có nhiệt độ cao, khói này sẽ đi qua bề mặt trao đổi nhiệt và cung cấp năng lượng để sinh hơi.
-
Sau khi ra khỏi nồi hơi đốt gas, khí thải vẫn còn năng lượng nên thường có hệ thống tận dụng nhiệt thải để thu hồi thêm năng lượng trước khi thải ra ống khói và môi trường.
Việc tích hợp hệ thống tận dụng nhiệt thải phụ thuộc vào quy mô và thiết kế cụ thể của từng hệ thống lò hơi. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các hệ thống có công suất nhỏ, nhà sản xuất có thể không trang bị bộ thu hồi nhiệt nhằm tối ưu chi phí đầu tư. Như đã đề cập ở trên, đối với lò đốt dầu FO, bắt buộc phải lắp đặt hệ thống xử lý SOx trước khi xả khí thải ra môi trường nhằm đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn về khí thải công nghiệp.
5. Ưu điểm, nhược điểm của lò hơi đốt gas
Nồi hơi đốt gas ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành sạch, hiệu suất cao và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ thiết bị công nghiệp nào, loại lò này cũng tồn tại những ưu, nhược điểm nhất định. Cụ thể như sau:
5.1. Ưu điểm
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của lò hơi đốt gas mà bạn nên tham khảo khi lựa chọn thiết bị cho hệ thống của mình:
-
Hệ thống đơn giản, nhỏ gọn, chiếm ít diện tích lắp đặt với thời gian lắp đặt ngắn;
-
Dễ vận hành, bảo trì và sửa chữa;
-
Chi phí đầu tư ban đầu thấp;
-
Chi phí bảo trì và sửa chữa thấp;
-
Hiệu suất cao, có thể đạt tới 96%;
-
Quán tính nhiệt thấp, tốc độ thay đổi tải rất nhanh, phù hợp với các hệ thống có tải dao động mạnh;
-
Ít gặp sự cố do có ít thiết bị và thiết bị cấu tạo đơn giản;
-
Thân thiện với môi trường (ngoại trừ trường hợp đốt dầu FO/R-FO có hàm lượng lưu huỳnh cao).
Lò hơi đốt gas có hệ thống đơn giản, dễ vận hành và bảo trì
5.2. Nhược điểm
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nồi hơi đốt gas vẫn tồn tại một số hạn chế mà người dùng cần cân nhắc như:
-
Chi phí nhiên liệu cho quá trình vận hành cao;
-
Không cho phép đốt đa dạng nhiên liệu, chỉ đốt được các loại nhiên liệu khí và lỏng. Các đầu đốt đa năng có thể xử lý nhiều loại nhiên liệu hỗn hợp, nhưng thường có chi phí đầu tư rất cao, khiến việc triển khai trở nên ít phổ biến trong thực tế;
-
Không tận dụng các nguồn nhiên liệu hiện có ở địa phương;
-
Các đầu đốt hầu hết được sản xuất ở nước ngoài, dẫn đến sự phụ thuộc vào công nghệ;
-
Thời gian sản xuất đầu đốt theo yêu cầu thường rất lâu;
-
Khi đầu đốt bị hư hỏng, công tác bảo trì sửa chữa có thể kéo dài.
6. Ứng dụng của lò hơi đốt gas trong công nghiệp
Tùy theo quy mô và đặc thù sản xuất, lò hơi đốt gas có thể đáp ứng linh hoạt từ nhu cầu tạo hơi cho dây chuyền chế biến đến cung cấp nhiệt cho hệ thống phát điện. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của lò hơi này trong thực tế sản xuất công nghiệp:
-
Trong công nghiệp sản xuất và chế biến: Các ngành như chế biến thực phẩm, giấy, bao bì và dệt may sử dụng lò hơi đốt gas để cung cấp nhiệt cho quy trình sản xuất. Hơi nước từ lò được sử dụng để hấp, nấu và làm khô sản phẩm.
-
Trong công nghiệp chế tạo: Lò hơi đốt gas được sử dụng để làm nóng và định hình các vật liệu như kim loại và nhựa.
-
Trong ngành công nghiệp hóa chất: Cung cấp nhiệt độ và áp suất cao phục vụ các quy trình sản xuất chuyên biệt.
-
Trong ngành công nghiệp điện: Lò hơi đốt gas có thể cung cấp hơi nước để vận hành các máy phát điện tại các nhà máy điện.
-
Trong cuộc sống hàng ngày: Được sử dụng để cung cấp nhiệt cho hệ thống sưởi ấm ở các tòa nhà, khu du lịch nghỉ dưỡng và nhiều ứng dụng khác.
Nồi hơi đốt gas được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất, chế tạo, hoá chất
7. So sánh lò hơi đốt gas và các loại lò hơi khác
Mỗi loại lò hơi đều có những đặc điểm riêng về nhiên liệu sử dụng, hiệu suất và chi phí vận hành. Để giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn giải pháp phù hợp cho hệ thống sản xuất của mình, sau đây là bảng so sánh lò hơi đốt gas và các loại lò khác trên thị trường:
STT |
Nguyên liệu/ nhiên liệu |
Nhiệt trị Kcal |
Kg nhiên liệu/ 1 tấn hơi |
1 |
Gas |
12.000 |
50 kg |
2 |
Điện |
860 |
697 Kw |
3 |
Dầu FO |
10.000 |
60 kg |
3 |
Dầu DO |
10.000 |
60 kg |
4 |
Than cục 4 |
7.000 |
85 kg |
5 |
Than cám |
5.000 |
120 kg |
6 |
Trấu |
3.500 |
175 kg |
7 |
Mùn cưa/ Bã điều |
4.500 |
130 kg |
8 |
Viên nén gỗ |
4.500 |
130 kg |
8. Bảo dưỡng lò hơi đốt gas
Để đảm bảo nồi hơi đốt gas vận hành ổn định, an toàn và đạt hiệu suất tối ưu trong thời gian dài, việc bảo dưỡng định kỳ là yếu tố không thể bỏ qua. Dưới đây là những nội dung quan trọng trong quy trình bảo dưỡng lò hơi đốt gas mà doanh nghiệp cần lưu ý:
-
Tần suất bảo trì: Các bộ phận của lò hơi cần được kiểm tra và vệ sinh cơ khí, bảo dưỡng với tần suất 2-3 lần/năm. Việc kiểm tra định kỳ tất cả các hạng mục cần thực hiện ít nhất 1 lần/tháng.
-
Vệ sinh cáu cặn: Sau thời gian hoạt động, lò hơi đốt gas sẽ bị đóng cặn. Để loại bỏ cáu cặn, cần xúc rửa bằng hóa chất như dung dịch NaOH 2%.
-
Bảo dưỡng khi ngừng vận hành: Tùy theo thời gian ngừng hoạt động mà áp dụng phương pháp phù hợp.
-
Ngừng dưới 1 tháng: Tiến hành bảo dưỡng ướt bằng việc tháo hết nước, cấp đầy nước mới và đốt lò tăng nhiệt độ nước lên 100°C.
-
Ngừng trên 1 tháng: Tiến hành bảo dưỡng khô thông qua việc tháo hết nước, rửa sạch rồi đốt lò sấy khô.
-
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về lò hơi đốt gas, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loại lò hơi này, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một giải pháp lò hơi hiệu quả, hãy liên hệ ngay với Kim Trường Phúc để được tư vấn chi tiết. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống lò hơi công nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao với dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp nhất!